Chuyển đổi Bit thành Exabit
sang các Bit [b] thành Exabit [Eb], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Exabit thành Bit.
đơn vị khác. Bit thành Exabit
1 b = 8.67361737988404e-19 Eb
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 b thành Eb:
15 b = 15 × 8.67361737988404e-19 Eb = 1.30104260698261e-17 Eb
Bit thành Exabit đơn vị cơ sở
Bit | Exabit |
---|
Bit
Một bit là đơn vị cơ bản của thông tin trong tính toán và truyền thông kỹ thuật số, đại diện cho giá trị nhị phân 0 hoặc 1.
công thức là
Thuật ngữ 'bit' được đặt ra vào năm 1947 bởi John Tukey, xuất phát từ 'binary digit,' và trở nên phổ biến với sự phát triển của máy tính kỹ thuật số vào giữa thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Bits được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, dung lượng lưu trữ và thông tin kỹ thuật số, thường kết hợp với các đơn vị lớn hơn như byte (B).
Exabit
Một exabit (Eb) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 10^18 bit hoặc 1.000.000.000.000.000.000 bit.
công thức là
Exabit được giới thiệu như một phần của hệ thống tiền tố nhị phân để biểu thị các lượng dữ liệu lớn, phù hợp với Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) và đã được công nhận khi nhu cầu đo lường dung lượng lưu trữ và truyền dữ liệu lớn ngày càng tăng trong kỷ nguyên số.
Bảng chuyển đổi
Exabit chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dung lượng lưu trữ dữ liệu cực lớn, tốc độ truyền dữ liệu cao và các chỉ số hạ tầng dữ liệu toàn cầu, đặc biệt trong các trung tâm dữ liệu, lưu trữ đám mây và đo lường mạng internet chính.