Chuyển đổi pound-force thành micronewton
sang các pound-force [lbf] thành micronewton [µN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micronewton thành pound-force.
đơn vị khác. Pound-Force thành Micronewton
1 lbf = 4448221.62 µN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf thành µN:
15 lbf = 15 × 4448221.62 µN = 66723324.3 µN
Pound-Force thành Micronewton đơn vị cơ sở
pound-force | micronewton |
---|
Pound-Force
Pound-force (lbf) là một đơn vị đo lực trong hệ imperial, được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ 32.174 feet trên giây bình phương.
công thức là
Pound-force bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý để đo lượng lực, đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pound-force chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác cho các ứng dụng kỹ thuật, sản xuất và cơ khí nơi các đơn vị imperial vẫn phổ biến, thường trong các bối cảnh như xác định mô-men xoắn động cơ hoặc tải trọng kết cấu.
Micronewton
Một micronewton (µN) là đơn vị đo lực bằng một phần triệu của newton, đơn vị cơ sở của hệ SI về lực.
công thức là
Micronewton được giới thiệu như một phần tử nhỏ của newton để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, như một phần của tiêu chuẩn hóa hệ SI.
Bảng chuyển đổi
Micronewtons được sử dụng trong các phép đo chính xác trong vật lý, kỹ thuật và nghiên cứu khoa học, nơi cần định lượng các lực rất nhỏ một cách chính xác.