Chuyển đổi pound-force thành piconewton

sang các pound-force [lbf] thành piconewton [pN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi piconewton thành pound-force.




đơn vị khác. Pound-Force thành Piconewton

1 lbf = 4448221620000 pN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf thành pN:
15 lbf = 15 × 4448221620000 pN = 66723324300000 pN


Pound-Force thành Piconewton đơn vị cơ sở

pound-force piconewton

Pound-Force

Pound-force (lbf) là một đơn vị đo lực trong hệ imperial, được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ 32.174 feet trên giây bình phương.

công thức là

Pound-force bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý để đo lượng lực, đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, pound-force chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác cho các ứng dụng kỹ thuật, sản xuất và cơ khí nơi các đơn vị imperial vẫn phổ biến, thường trong các bối cảnh như xác định mô-men xoắn động cơ hoặc tải trọng kết cấu.


Piconewton

Một piconewton (pN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn tỷ (10^-12) của một newton.

công thức là

Piconewton được giới thiệu như một phần của tiền tố SI để đo các lực rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh lý học và công nghệ nano, nơi các lực ở quy mô phân tử hoặc nguyên tử là có liên quan.

Bảng chuyển đổi

Piconewton thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để định lượng các lực nhỏ, chẳng hạn như lực tác dụng của các động cơ phân tử, các thí nghiệm kéo dài DNA, và các phép đo ở quy mô nano.



Chuyển đổi pound-force Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi