Chuyển đổi pound-force thành millinewton

sang các pound-force [lbf] thành millinewton [mN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi millinewton thành pound-force.




đơn vị khác. Pound-Force thành Millinewton

1 lbf = 4448.22162 mN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf thành mN:
15 lbf = 15 × 4448.22162 mN = 66723.3243 mN


Pound-Force thành Millinewton đơn vị cơ sở

pound-force millinewton

Pound-Force

Pound-force (lbf) là một đơn vị đo lực trong hệ imperial, được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ 32.174 feet trên giây bình phương.

công thức là

Pound-force bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý để đo lượng lực, đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, pound-force chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác cho các ứng dụng kỹ thuật, sản xuất và cơ khí nơi các đơn vị imperial vẫn phổ biến, thường trong các bối cảnh như xác định mô-men xoắn động cơ hoặc tải trọng kết cấu.


Millinewton

Một millinewton (mN) là đơn vị đo lực bằng một phần nghìn của newton.

công thức là

Millinewton được giới thiệu như một phần của hệ mét để cung cấp một đơn vị lực nhỏ hơn, chính xác hơn cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu đo lường chính xác.

Bảng chuyển đổi

Millinewtons được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và sinh học để đo các lực nhỏ, và thường được sử dụng trong hiệu chuẩn lực, thử nghiệm vật liệu và thiết bị chính xác.



Chuyển đổi pound-force Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi