Chuyển đổi pound-force thành meganewton

sang các pound-force [lbf] thành meganewton [MN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi meganewton thành pound-force.




đơn vị khác. Pound-Force thành Meganewton

1 lbf = 4.44822162e-06 MN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 lbf thành MN:
15 lbf = 15 × 4.44822162e-06 MN = 6.67233243e-05 MN


Pound-Force thành Meganewton đơn vị cơ sở

pound-force meganewton

Pound-Force

Pound-force (lbf) là một đơn vị đo lực trong hệ imperial, được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ 32.174 feet trên giây bình phương.

công thức là

Pound-force bắt nguồn từ hệ thống Đế quốc Anh và đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý để đo lượng lực, đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, pound-force chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác cho các ứng dụng kỹ thuật, sản xuất và cơ khí nơi các đơn vị imperial vẫn phổ biến, thường trong các bối cảnh như xác định mô-men xoắn động cơ hoặc tải trọng kết cấu.


Meganewton

Một meganewton (MN) là đơn vị đo lực bằng một triệu newton.

công thức là

Meganewton được giới thiệu như một phần của hệ mét trong các đơn vị SI để đo các lực lớn hơn, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý, nhằm cung cấp một quy mô thuận tiện cho các phép đo lực lớn.

Bảng chuyển đổi

Meganewton được sử dụng trong kỹ thuật, vật lý và hàng không vũ trụ để định lượng các lực lớn, chẳng hạn như trong phân tích cấu trúc, đẩy tên lửa và máy móc lớn.



Chuyển đổi pound-force Thành Phổ biến Lực Chuyển đổi