Chuyển đổi nanomet vuông thành sabin

sang các nanomet vuông [nm^2] thành sabin [sabin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi sabin thành nanomet vuông.




đơn vị khác. Nanomet Vuông thành Sabin

1 nm^2 = 1.07639104167097e-17 sabin

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm^2 thành sabin:
15 nm^2 = 15 × 1.07639104167097e-17 sabin = 1.61458656250646e-16 sabin


Nanomet Vuông thành Sabin đơn vị cơ sở

nanomet vuông sabin

Nanomet Vuông

Một nanomet vuông (nm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một nanomet.

công thức là

Nanomet như một đơn vị chiều dài đã được sử dụng từ khi phát triển công nghệ nano vào cuối thế kỷ 20, với khái niệm đo các diện tích cực kỳ nhỏ như nm^2 xuất hiện cùng với tiến bộ trong kính hiển vi và khoa học nano.

Bảng chuyển đổi

Nanomet vuông chủ yếu được sử dụng trong công nghệ nano, khoa học vật liệu và ngành công nghiệp bán dẫn để định lượng các diện tích bề mặt cực kỳ nhỏ, chẳng hạn như kích thước của vật liệu nano, màng mỏng và cấu trúc vi mô.


Sabin

Sabin là một đơn vị cường độ sáng dùng để đo độ sáng của nguồn sáng, đặc biệt trong quang học đo lường.

công thức là

Được đặt theo tên nhà sinh lý học người Pháp Charles-Édouard Guillaume, sabin được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị để định lượng cường độ sáng, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến đo lường ánh sáng.

Bảng chuyển đổi

Sabin hiếm khi được sử dụng ngày nay; nó đã phần lớn bị thay thế bởi candela trong Hệ đo lường Quốc tế (SI). Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong dữ liệu lịch sử hoặc các lĩnh vực chuyên môn liên quan đến đo lường ánh sáng.



Chuyển đổi nanomet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi