Chuyển đổi nanomet vuông thành mét vuông mil

sang các nanomet vuông [nm^2] thành mét vuông mil [mil^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông mil thành nanomet vuông.




đơn vị khác. Nanomet Vuông thành Mét Vuông Mil

1 nm^2 = 1.5500031000062e-09 mil^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm^2 thành mil^2:
15 nm^2 = 15 × 1.5500031000062e-09 mil^2 = 2.3250046500093e-08 mil^2


Nanomet Vuông thành Mét Vuông Mil đơn vị cơ sở

nanomet vuông mét vuông mil

Nanomet Vuông

Một nanomet vuông (nm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một nanomet.

công thức là

Nanomet như một đơn vị chiều dài đã được sử dụng từ khi phát triển công nghệ nano vào cuối thế kỷ 20, với khái niệm đo các diện tích cực kỳ nhỏ như nm^2 xuất hiện cùng với tiến bộ trong kính hiển vi và khoa học nano.

Bảng chuyển đổi

Nanomet vuông chủ yếu được sử dụng trong công nghệ nano, khoa học vật liệu và ngành công nghiệp bán dẫn để định lượng các diện tích bề mặt cực kỳ nhỏ, chẳng hạn như kích thước của vật liệu nano, màng mỏng và cấu trúc vi mô.


Mét Vuông Mil

Một mét vuông mil là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh đo một mil (một phần nghìn inch).

công thức là

Mét vuông mil đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và sản xuất để đo các diện tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, nơi yêu cầu độ chính xác ở quy mô vi mô.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mét vuông mil chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để xác định diện tích mặt cắt ngang của dây và dây dẫn, cũng như trong khoa học vật liệu để đo các diện tích bề mặt nhỏ.



Chuyển đổi nanomet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi