Chuyển đổi nanomet vuông thành hình vuông hectomet
sang các nanomet vuông [nm^2] thành hình vuông hectomet [hm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hình vuông hectomet thành nanomet vuông.
đơn vị khác. Nanomet Vuông thành Hình Vuông Hectomet
1 nm^2 = 1e-22 hm^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm^2 thành hm^2:
15 nm^2 = 15 × 1e-22 hm^2 = 1.5e-21 hm^2
Nanomet Vuông thành Hình Vuông Hectomet đơn vị cơ sở
nanomet vuông | hình vuông hectomet |
---|
Nanomet Vuông
Một nanomet vuông (nm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một nanomet.
công thức là
Nanomet như một đơn vị chiều dài đã được sử dụng từ khi phát triển công nghệ nano vào cuối thế kỷ 20, với khái niệm đo các diện tích cực kỳ nhỏ như nm^2 xuất hiện cùng với tiến bộ trong kính hiển vi và khoa học nano.
Bảng chuyển đổi
Nanomet vuông chủ yếu được sử dụng trong công nghệ nano, khoa học vật liệu và ngành công nghiệp bán dẫn để định lượng các diện tích bề mặt cực kỳ nhỏ, chẳng hạn như kích thước của vật liệu nano, màng mỏng và cấu trúc vi mô.
Hình Vuông Hectomet
Một hình vuông hectomet (hm^2) là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh dài một hectomet (100 mét).
công thức là
Hình vuông hectomet bắt nguồn từ việc chấp nhận hệ mét, trong đó 'hecto' biểu thị hệ số 100. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và địa lý để đo diện tích lớn.
Bảng chuyển đổi
Hình vuông hectomet hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày nhưng đôi khi được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, môi trường và địa lý để diễn đạt các diện tích đất hoặc diện tích lớn.