Chuyển đổi mét vuông mil thành mẫu vuông
sang các mét vuông mil [mil^2] thành mẫu vuông [sq pch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mẫu vuông thành mét vuông mil.
đơn vị khác. Mét Vuông Mil thành Mẫu Vuông
1 mil^2 = 2.5507600952545e-11 sq pch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil^2 thành sq pch:
15 mil^2 = 15 × 2.5507600952545e-11 sq pch = 3.82614014288175e-10 sq pch
Mét Vuông Mil thành Mẫu Vuông đơn vị cơ sở
mét vuông mil | mẫu vuông |
---|
Mét Vuông Mil
Một mét vuông mil là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh đo một mil (một phần nghìn inch).
công thức là
Mét vuông mil đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và sản xuất để đo các diện tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, nơi yêu cầu độ chính xác ở quy mô vi mô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mét vuông mil chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để xác định diện tích mặt cắt ngang của dây và dây dẫn, cũng như trong khoa học vật liệu để đo các diện tích bề mặt nhỏ.
Mẫu Vuông
Một mẫu vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có một perch (16,5 feet) ở mỗi cạnh.
công thức là
Mẫu vuông, còn được gọi là thanh vuông hoặc perche, bắt nguồn từ hệ thống Đế chế Anh và thường được sử dụng trong đo đạc đất đai, đặc biệt ở Vương quốc Anh và các thuộc địa cũ của Anh.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mẫu vuông phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng, đã được thay thế bằng các đơn vị mét như mét vuông. Nó vẫn có thể gặp trong hồ sơ đất đai lịch sử hoặc ở những khu vực nơi các đơn vị truyền thống vẫn còn tồn tại.