Chuyển đổi mét vuông mil thành mét vuông

sang các mét vuông mil [mil^2] thành mét vuông [m^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông thành mét vuông mil.




đơn vị khác. Mét Vuông Mil thành Mét Vuông

1 mil^2 = 6.4516e-10 m^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil^2 thành m^2:
15 mil^2 = 15 × 6.4516e-10 m^2 = 9.6774e-09 m^2


Mét Vuông Mil thành Mét Vuông đơn vị cơ sở

mét vuông mil mét vuông

Mét Vuông Mil

Một mét vuông mil là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh đo một mil (một phần nghìn inch).

công thức là

Mét vuông mil đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và sản xuất để đo các diện tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, nơi yêu cầu độ chính xác ở quy mô vi mô.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mét vuông mil chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để xác định diện tích mặt cắt ngang của dây và dây dẫn, cũng như trong khoa học vật liệu để đo các diện tích bề mặt nhỏ.


Mét Vuông

Một mét vuông (m^2) là đơn vị diện tích của hệ SI, đại diện cho diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một mét.

công thức là

Mét vuông đã được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, dựa trên mét được định nghĩa bởi tốc độ ánh sáng, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn để đo diện tích trong hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Mét vuông được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bất động sản, kiến trúc, đo đạc đất đai và kỹ thuật để định lượng diện tích bề mặt của các không gian và vật thể.



Chuyển đổi mét vuông mil Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi