Chuyển đổi mét vuông mil thành dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ)

sang các mét vuông mil [mil^2] thành dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) [mi^2 (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) thành mét vuông mil.




đơn vị khác. Mét Vuông Mil thành Dặm Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ)

1 mil^2 = 2.49096672217444e-16 mi^2 (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil^2 thành mi^2 (Mỹ):
15 mil^2 = 15 × 2.49096672217444e-16 mi^2 (Mỹ) = 3.73645008326166e-15 mi^2 (Mỹ)


Mét Vuông Mil thành Dặm Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ) đơn vị cơ sở

mét vuông mil dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ)

Mét Vuông Mil

Một mét vuông mil là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh đo một mil (một phần nghìn inch).

công thức là

Mét vuông mil đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và sản xuất để đo các diện tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, nơi yêu cầu độ chính xác ở quy mô vi mô.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mét vuông mil chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để xác định diện tích mặt cắt ngang của dây và dây dẫn, cũng như trong khoa học vật liệu để đo các diện tích bề mặt nhỏ.


Dặm Vuông (Khảo Sát Hoa Kỳ)

Một dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm, đặc biệt được sử dụng trong hệ thống khảo sát của Hoa Kỳ.

công thức là

Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử để đo lường đất đai và bản đồ ở Hoa Kỳ, bắt nguồn từ hệ thống đế quốc Anh. Nó thường được sử dụng trong khảo sát và phân chia đất đai, đặc biệt trong các bối cảnh nông thôn và nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) chủ yếu được sử dụng trong khảo sát đất đai, bất động sản và dữ liệu địa lý tại Hoa Kỳ, đặc biệt để đo diện tích đất lớn như quận, bang và công viên quốc gia.



Chuyển đổi mét vuông mil Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi