Chuyển đổi mét vuông mil thành mét vuông dekamét

sang các mét vuông mil [mil^2] thành mét vuông dekamét [dam^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông dekamét thành mét vuông mil.




đơn vị khác. Mét Vuông Mil thành Mét Vuông Dekamét

1 mil^2 = 6.4516e-12 dam^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mil^2 thành dam^2:
15 mil^2 = 15 × 6.4516e-12 dam^2 = 9.6774e-11 dam^2


Mét Vuông Mil thành Mét Vuông Dekamét đơn vị cơ sở

mét vuông mil mét vuông dekamét

Mét Vuông Mil

Một mét vuông mil là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh đo một mil (một phần nghìn inch).

công thức là

Mét vuông mil đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và sản xuất để đo các diện tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, nơi yêu cầu độ chính xác ở quy mô vi mô.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mét vuông mil chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để xác định diện tích mặt cắt ngang của dây và dây dẫn, cũng như trong khoa học vật liệu để đo các diện tích bề mặt nhỏ.


Mét Vuông Dekamét

Một mét vuông dekamét (dam²) là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dekamét (10 mét).

công thức là

Mét vuông dekamét bắt nguồn từ hệ mét, được phát triển vào cuối thế kỷ 18 để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Nó xuất phát từ dekamét, một đơn vị chiều dài trong hệ mét, và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo diện tích lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Mét vuông dekamét hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại, đã phần lớn bị thay thế bởi hecta (ha) để đo đất đai. Nó vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục liên quan đến chuyển đổi diện tích theo hệ mét.



Chuyển đổi mét vuông mil Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi