Chuyển đổi dặm vuông thành cột vuông

sang các dặm vuông [mi^2] thành cột vuông [sq pole], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cột vuông thành dặm vuông.




đơn vị khác. Dặm Vuông thành Cột Vuông

1 mi^2 = 102399.998744942 sq pole

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^2 thành sq pole:
15 mi^2 = 15 × 102399.998744942 sq pole = 1535999.98117413 sq pole


Dặm Vuông thành Cột Vuông đơn vị cơ sở

dặm vuông cột vuông

Dặm Vuông

Một dặm vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo lường đất đai, đặc biệt trong khảo sát và bất động sản, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị đế chế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích đất đai, chẳng hạn trong bất động sản, địa lý và nghiên cứu môi trường, trong bối cảnh của bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.


Cột Vuông

Một cột vuông là đơn vị đo diện tích đại diện cho diện tích của một hình vuông có một cột (perch) làm cạnh, trong đó một cột bằng 16,5 feet, tạo thành diện tích 272,25 feet vuông.

công thức là

Cột vuông bắt nguồn từ các hệ đo lường đất đai truyền thống được sử dụng ở Anh và Mỹ thuộc địa, chủ yếu để đo các mảnh đất nông thôn và nông nghiệp trước khi các đơn vị mét được phổ biến rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cột vuông hiếm khi được sử dụng trong các hệ đo lường hiện đại nhưng vẫn có thể gặp trong hồ sơ đất đai lịch sử, mô tả tài sản nông thôn hoặc ở các khu vực giữ gìn các đơn vị đo truyền thống.



Chuyển đổi dặm vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi