Chuyển đổi dặm vuông thành are

sang các dặm vuông [mi^2] thành are [a], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi are thành dặm vuông.




đơn vị khác. Dặm Vuông thành Are

1 mi^2 = 25899.88110336 a

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^2 thành a:
15 mi^2 = 15 × 25899.88110336 a = 388498.2165504 a


Dặm Vuông thành Are đơn vị cơ sở

dặm vuông are

Dặm Vuông

Một dặm vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo lường đất đai, đặc biệt trong khảo sát và bất động sản, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị đế chế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích đất đai, chẳng hạn trong bất động sản, địa lý và nghiên cứu môi trường, trong bối cảnh của bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.


Are

Are là một đơn vị diện tích theo hệ mét bằng 100 mét vuông.

công thức là

Are được giới thiệu tại Pháp vào thế kỷ 19 như một đơn vị tiện lợi để đo diện tích đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.

Bảng chuyển đổi

Are vẫn được sử dụng ở một số quốc gia để đo diện tích đất, đặc biệt trong bất động sản và nông nghiệp, nhưng phần lớn đã bị thay thế bởi hecta trong hầu hết các ngữ cảnh.



Chuyển đổi dặm vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi