Chuyển đổi dặm vuông thành hình vuông hectomet

sang các dặm vuông [mi^2] thành hình vuông hectomet [hm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hình vuông hectomet thành dặm vuông.




đơn vị khác. Dặm Vuông thành Hình Vuông Hectomet

1 mi^2 = 258.9988110336 hm^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^2 thành hm^2:
15 mi^2 = 15 × 258.9988110336 hm^2 = 3884.982165504 hm^2


Dặm Vuông thành Hình Vuông Hectomet đơn vị cơ sở

dặm vuông hình vuông hectomet

Dặm Vuông

Một dặm vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo lường đất đai, đặc biệt trong khảo sát và bất động sản, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị đế chế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích đất đai, chẳng hạn trong bất động sản, địa lý và nghiên cứu môi trường, trong bối cảnh của bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.


Hình Vuông Hectomet

Một hình vuông hectomet (hm^2) là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh dài một hectomet (100 mét).

công thức là

Hình vuông hectomet bắt nguồn từ việc chấp nhận hệ mét, trong đó 'hecto' biểu thị hệ số 100. Nó đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh khoa học và địa lý để đo diện tích lớn.

Bảng chuyển đổi

Hình vuông hectomet hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày nhưng đôi khi được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, môi trường và địa lý để diễn đạt các diện tích đất hoặc diện tích lớn.



Chuyển đổi dặm vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi