Chuyển đổi dặm vuông thành mét vuông

sang các dặm vuông [mi^2] thành mét vuông [m^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông thành dặm vuông.




đơn vị khác. Dặm Vuông thành Mét Vuông

1 mi^2 = 2589988.110336 m^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mi^2 thành m^2:
15 mi^2 = 15 × 2589988.110336 m^2 = 38849821.65504 m^2


Dặm Vuông thành Mét Vuông đơn vị cơ sở

dặm vuông mét vuông

Dặm Vuông

Một dặm vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dặm.

công thức là

Dặm vuông đã được sử dụng trong lịch sử ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo lường đất đai, đặc biệt trong khảo sát và bất động sản, bắt nguồn từ hệ thống đơn vị đế chế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dặm vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích đất đai, chẳng hạn trong bất động sản, địa lý và nghiên cứu môi trường, trong bối cảnh của bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong 'Bộ chuyển đổi phổ biến'.


Mét Vuông

Một mét vuông (m^2) là đơn vị diện tích của hệ SI, đại diện cho diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một mét.

công thức là

Mét vuông đã được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, dựa trên mét được định nghĩa bởi tốc độ ánh sáng, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn để đo diện tích trong hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Mét vuông được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bất động sản, kiến trúc, đo đạc đất đai và kỹ thuật để định lượng diện tích bề mặt của các không gian và vật thể.



Chuyển đổi dặm vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi