Chuyển đổi centimet vuông thành mét vuông
sang các centimet vuông [cm^2] thành mét vuông [m^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông thành centimet vuông.
đơn vị khác. Centimet Vuông thành Mét Vuông
1 cm^2 = 0.0001 m^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm^2 thành m^2:
15 cm^2 = 15 × 0.0001 m^2 = 0.0015 m^2
Centimet Vuông thành Mét Vuông đơn vị cơ sở
centimet vuông | mét vuông |
---|
Centimet Vuông
Một centimet vuông (cm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh đo một centimet.
công thức là
Centimet vuông đã được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của đo diện tích trong hệ mét kể từ khi nó được chấp nhận, chủ yếu để đo các bề mặt nhỏ trong khoa học, kỹ thuật và các ngữ cảnh hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, sản xuất và khoa học để đo các diện tích nhỏ, bao gồm trong các thông số kỹ thuật về vật liệu, đo lường sinh học và diện tích bề mặt trong các ứng dụng khác nhau.
Mét Vuông
Một mét vuông (m^2) là đơn vị diện tích của hệ SI, đại diện cho diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một mét.
công thức là
Mét vuông đã được thiết lập như một phần của Hệ đo lường quốc tế (SI) vào năm 1960, dựa trên mét được định nghĩa bởi tốc độ ánh sáng, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn để đo diện tích trong hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Mét vuông được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bất động sản, kiến trúc, đo đạc đất đai và kỹ thuật để định lượng diện tích bề mặt của các không gian và vật thể.