Chuyển đổi centimet vuông thành inch vuông

sang các centimet vuông [cm^2] thành inch vuông [in^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi inch vuông thành centimet vuông.




đơn vị khác. Centimet Vuông thành Inch Vuông

1 cm^2 = 0.15500031000062 in^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm^2 thành in^2:
15 cm^2 = 15 × 0.15500031000062 in^2 = 2.3250046500093 in^2


Centimet Vuông thành Inch Vuông đơn vị cơ sở

centimet vuông inch vuông

Centimet Vuông

Một centimet vuông (cm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh đo một centimet.

công thức là

Centimet vuông đã được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của đo diện tích trong hệ mét kể từ khi nó được chấp nhận, chủ yếu để đo các bề mặt nhỏ trong khoa học, kỹ thuật và các ngữ cảnh hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, sản xuất và khoa học để đo các diện tích nhỏ, bao gồm trong các thông số kỹ thuật về vật liệu, đo lường sinh học và diện tích bề mặt trong các ứng dụng khác nhau.


Inch Vuông

Một inch vuông là đơn vị đo diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh dài một inch.

công thức là

Inch vuông đã được sử dụng trong lịch sử trong các hệ thống tiêu chuẩn và hệ thống Mỹ để đo diện tích nhỏ, đặc biệt trong kỹ thuật, sản xuất và bất động sản, bắt nguồn từ việc inch được chấp nhận là đơn vị chiều dài tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, inch vuông vẫn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như in ấn, kích thước màn hình và đo vật liệu, mặc dù mét vuông phổ biến hơn trên toàn cầu. Nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn trong bộ chuyển đổi 'Diện tích' trong các công cụ và ứng dụng đo lường.



Chuyển đổi centimet vuông Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi