Chuyển đổi centimet vuông thành mét vuông dekamét
sang các centimet vuông [cm^2] thành mét vuông dekamét [dam^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông dekamét thành centimet vuông.
đơn vị khác. Centimet Vuông thành Mét Vuông Dekamét
1 cm^2 = 1e-06 dam^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cm^2 thành dam^2:
15 cm^2 = 15 × 1e-06 dam^2 = 1.5e-05 dam^2
Centimet Vuông thành Mét Vuông Dekamét đơn vị cơ sở
centimet vuông | mét vuông dekamét |
---|
Centimet Vuông
Một centimet vuông (cm^2) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh đo một centimet.
công thức là
Centimet vuông đã được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của đo diện tích trong hệ mét kể từ khi nó được chấp nhận, chủ yếu để đo các bề mặt nhỏ trong khoa học, kỹ thuật và các ngữ cảnh hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, sản xuất và khoa học để đo các diện tích nhỏ, bao gồm trong các thông số kỹ thuật về vật liệu, đo lường sinh học và diện tích bề mặt trong các ứng dụng khác nhau.
Mét Vuông Dekamét
Một mét vuông dekamét (dam²) là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh dài một dekamét (10 mét).
công thức là
Mét vuông dekamét bắt nguồn từ hệ mét, được phát triển vào cuối thế kỷ 18 để tiêu chuẩn hóa các phép đo. Nó xuất phát từ dekamét, một đơn vị chiều dài trong hệ mét, và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu đo diện tích lớn hơn.
Bảng chuyển đổi
Mét vuông dekamét hiếm khi được sử dụng trong thực hành hiện đại, đã phần lớn bị thay thế bởi hecta (ha) để đo đất đai. Nó vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục liên quan đến chuyển đổi diện tích theo hệ mét.