Chuyển đổi arpent thành micromet vuông

sang các arpent [arpent] thành micromet vuông [µm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micromet vuông thành arpent.




đơn vị khác. Arpent thành Micromet Vuông

1 arpent = 3.41889e+15 µm^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 arpent thành µm^2:
15 arpent = 15 × 3.41889e+15 µm^2 = 5.128335e+16 µm^2


Arpent thành Micromet Vuông đơn vị cơ sở

arpent micromet vuông

Arpent

Một arpent là một đơn vị đo diện tích lịch sử được sử dụng chủ yếu ở Pháp và các khu vực nói tiếng Pháp, tương đương khoảng 0,845 mẫu Anh hoặc 0,34 hecta.

công thức là

Arpent bắt nguồn từ Pháp trong thời kỳ trung cổ và được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 19. Kích thước của nó thay đổi theo vùng, nhưng thường được dùng để đo đạc đất đai và khảo sát. Đơn vị này được chấp nhận trong các thuộc địa của Pháp và ảnh hưởng đến các phép đo ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở Louisiana và Quebec.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, arpent hầu như đã lỗi thời và đã được thay thế bằng các đơn vị mét. Nó thỉnh thoảng được đề cập trong các bối cảnh lịch sử hoặc hồ sơ đất đai ở những khu vực từng sử dụng nó, nhưng không có vị trí chính thức trong hệ đo lường hiện đại.


Micromet Vuông

Một micromet vuông (µm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có cạnh dài một micromet (µm).

công thức là

Micromet vuông bắt nguồn từ sự phát triển của hệ mét và các kỹ thuật đo lường vi mô, trở thành tiêu chuẩn trong các lĩnh vực khoa học yêu cầu đo diện tích chính xác ở quy mô vi mô.

Bảng chuyển đổi

Micromet vuông được sử dụng trong các lĩnh vực như vi sinh học, khoa học vật liệu và công nghệ nano để đo diện tích bề mặt nhỏ, kích thước hạt và đặc điểm vi mô.



Chuyển đổi arpent Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi