Chuyển đổi arpent thành mét vuông mil
sang các arpent [arpent] thành mét vuông mil [mil^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét vuông mil thành arpent.
đơn vị khác. Arpent thành Mét Vuông Mil
1 arpent = 5299290098580.2 mil^2
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 arpent thành mil^2:
15 arpent = 15 × 5299290098580.2 mil^2 = 79489351478703 mil^2
Arpent thành Mét Vuông Mil đơn vị cơ sở
arpent | mét vuông mil |
---|
Arpent
Một arpent là một đơn vị đo diện tích lịch sử được sử dụng chủ yếu ở Pháp và các khu vực nói tiếng Pháp, tương đương khoảng 0,845 mẫu Anh hoặc 0,34 hecta.
công thức là
Arpent bắt nguồn từ Pháp trong thời kỳ trung cổ và được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 19. Kích thước của nó thay đổi theo vùng, nhưng thường được dùng để đo đạc đất đai và khảo sát. Đơn vị này được chấp nhận trong các thuộc địa của Pháp và ảnh hưởng đến các phép đo ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở Louisiana và Quebec.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, arpent hầu như đã lỗi thời và đã được thay thế bằng các đơn vị mét. Nó thỉnh thoảng được đề cập trong các bối cảnh lịch sử hoặc hồ sơ đất đai ở những khu vực từng sử dụng nó, nhưng không có vị trí chính thức trong hệ đo lường hiện đại.
Mét Vuông Mil
Một mét vuông mil là đơn vị diện tích bằng diện tích của một hình vuông có cạnh đo một mil (một phần nghìn inch).
công thức là
Mét vuông mil đã được sử dụng chủ yếu trong kỹ thuật và sản xuất để đo các diện tích rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, nơi yêu cầu độ chính xác ở quy mô vi mô.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mét vuông mil chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để xác định diện tích mặt cắt ngang của dây và dây dẫn, cũng như trong khoa học vật liệu để đo các diện tích bề mặt nhỏ.