Chuyển đổi arpent thành milimet vuông

sang các arpent [arpent] thành milimet vuông [mm^2], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet vuông thành arpent.




đơn vị khác. Arpent thành Milimet Vuông

1 arpent = 3418890000 mm^2

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 arpent thành mm^2:
15 arpent = 15 × 3418890000 mm^2 = 51283350000 mm^2


Arpent thành Milimet Vuông đơn vị cơ sở

arpent milimet vuông

Arpent

Một arpent là một đơn vị đo diện tích lịch sử được sử dụng chủ yếu ở Pháp và các khu vực nói tiếng Pháp, tương đương khoảng 0,845 mẫu Anh hoặc 0,34 hecta.

công thức là

Arpent bắt nguồn từ Pháp trong thời kỳ trung cổ và được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 19. Kích thước của nó thay đổi theo vùng, nhưng thường được dùng để đo đạc đất đai và khảo sát. Đơn vị này được chấp nhận trong các thuộc địa của Pháp và ảnh hưởng đến các phép đo ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở Louisiana và Quebec.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, arpent hầu như đã lỗi thời và đã được thay thế bằng các đơn vị mét. Nó thỉnh thoảng được đề cập trong các bối cảnh lịch sử hoặc hồ sơ đất đai ở những khu vực từng sử dụng nó, nhưng không có vị trí chính thức trong hệ đo lường hiện đại.


Milimet Vuông

Một milimet vuông (mm²) là đơn vị diện tích bằng với diện tích của một hình vuông có các cạnh đo một milimet.

công thức là

Milimet vuông đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để đo lường chính xác các diện tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và khoa học vật liệu, như một phân đoạn của hệ mét được thiết lập vào thế kỷ XIX.

Bảng chuyển đổi

Nó thường được sử dụng ngày nay trong các lĩnh vực như điện tử, sản xuất và nghiên cứu khoa học để đo diện tích bề mặt nhỏ, bao gồm diện tích mặt cắt của dây và các thành phần.



Chuyển đổi arpent Thành Phổ biến Diện tích Chuyển đổi