Bộ chuyển đổi diện tích
Lịch sử/Nguồn gốc Diện tích Sử dụng hiện tại
Danh sách đầy đủ các đơn vị để chuyển đổi
- mét vuông [m^2] (Đơn vị cơ sở)
- acre [ac] = 1 acre = 4046.856422 mét vuông (acre thành mét vuông, mét vuông thành acre)
- acre (US survey) [ac (US)] = 1 acre (US survey) = 4046.87261 mét vuông (acre (US survey) thành mét vuông, mét vuông thành acre (US survey))
- are [a] = 1 are = 100.0 mét vuông (are thành mét vuông, mét vuông thành are)
- arpent [arpent] = 1 arpent = 3418.89 mét vuông (arpent thành mét vuông, mét vuông thành arpent)
- cây vuông (khảo sát Hoa Kỳ) [sq rd (US)] = 1 cây vuông (khảo sát Hoa Kỳ) = 25.292953 mét vuông (cây vuông (khảo sát Hoa Kỳ) thành mét vuông, mét vuông thành cây vuông (khảo sát Hoa Kỳ))
- centimet vuông [cm^2] = 1 centimet vuông = 0.0001 mét vuông (centimet vuông thành mét vuông, mét vuông thành centimet vuông)
- chuỗi vuông [ch^2] = 1 chuỗi vuông = 404.685642 mét vuông (chuỗi vuông thành mét vuông, mét vuông thành chuỗi vuông)
- cột vuông [sq pole] = 1 cột vuông = 25.292853 mét vuông (cột vuông thành mét vuông, mét vuông thành cột vuông)
- cuerda [cuerda] = 1 cuerda = 3930.395625 mét vuông (cuerda thành mét vuông, mét vuông thành cuerda)
- dặm vuông [mi^2] = 1 dặm vuông = 2589988.110336 mét vuông (dặm vuông thành mét vuông, mét vuông thành dặm vuông)
- dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) [mi^2 (Mỹ)] = 1 dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) = 2589998.4703 mét vuông (dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ) thành mét vuông, mét vuông thành dặm vuông (khảo sát Hoa Kỳ))
- Diện tích cross electron [ECS] = 1 Diện tích cross electron = 0.0 mét vuông (Diện tích cross electron thành mét vuông, mét vuông thành Diện tích cross electron)
- địa chủ [homestead] = 1 địa chủ = 647497.027584 mét vuông (địa chủ thành mét vuông, mét vuông thành địa chủ)
- đơn vị mil tròn [circ mil] = 1 đơn vị mil tròn = 0.0 mét vuông (đơn vị mil tròn thành mét vuông, mét vuông thành đơn vị mil tròn)
- foot vuông [ft^2] = 1 foot vuông = 0.092903 mét vuông (foot vuông thành mét vuông, mét vuông thành foot vuông)
- foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) [ft^2 (Mỹ)] = 1 foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) = 0.092903 mét vuông (foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ) thành mét vuông, mét vuông thành foot vuông (khảo sát Hoa Kỳ))
- hecta [ha] = 1 hecta = 10000.0 mét vuông (hecta thành mét vuông, mét vuông thành hecta)
- hình vuông hectomet [hm^2] = 1 hình vuông hectomet = 10000.0 mét vuông (hình vuông hectomet thành mét vuông, mét vuông thành hình vuông hectomet)
- hốc [b] = 1 hốc = 0.0 mét vuông (hốc thành mét vuông, mét vuông thành hốc)
- inch tròn [circ in] = 1 inch tròn = 0.000507 mét vuông (inch tròn thành mét vuông, mét vuông thành inch tròn)
- inch vuông [in^2] = 1 inch vuông = 0.000645 mét vuông (inch vuông thành mét vuông, mét vuông thành inch vuông)
- khu phố [twnsp] = 1 khu phố = 93239571.972096 mét vuông (khu phố thành mét vuông, mét vuông thành khu phố)
- kilômét vuông [km^2] = 1 kilômét vuông = 1000000.0 mét vuông (kilômét vuông thành mét vuông, mét vuông thành kilômét vuông)
- mẫu vuông [sq pch] = 1 mẫu vuông = 25.292853 mét vuông (mẫu vuông thành mét vuông, mét vuông thành mẫu vuông)
- mét vuông [yd^2] = 1 mét vuông = 0.836127 mét vuông (mét vuông thành mét vuông, mét vuông thành mét vuông)
- mét vuông decimet [dm^2] = 1 mét vuông decimet = 0.01 mét vuông (mét vuông decimet thành mét vuông, mét vuông thành mét vuông decimet)
- mét vuông dekamét [dam^2] = 1 mét vuông dekamét = 100.0 mét vuông (mét vuông dekamét thành mét vuông, mét vuông thành mét vuông dekamét)
- mét vuông mil [mil^2] = 1 mét vuông mil = 0.0 mét vuông (mét vuông mil thành mét vuông, mét vuông thành mét vuông mil)
- micromet vuông [µm^2] = 1 micromet vuông = 0.0 mét vuông (micromet vuông thành mét vuông, mét vuông thành micromet vuông)
- milimet vuông [mm^2] = 1 milimet vuông = 1e-06 mét vuông (milimet vuông thành mét vuông, mét vuông thành milimet vuông)
- một tấc vuông [sq rd] = 1 một tấc vuông = 25.292853 mét vuông (một tấc vuông thành mét vuông, mét vuông thành một tấc vuông)
- mục [sect] = 1 mục = 2589988.110336 mét vuông (mục thành mét vuông, mét vuông thành mục)
- nanomet vuông [nm^2] = 1 nanomet vuông = 0.0 mét vuông (nanomet vuông thành mét vuông, mét vuông thành nanomet vuông)
- quảng trường [quảng trường] = 1 quảng trường = 6400.0 mét vuông (quảng trường thành mét vuông, mét vuông thành quảng trường)
- rood [rood] = 1 rood = 1011.714106 mét vuông (rood thành mét vuông, mét vuông thành rood)
- sabin [sabin] = 1 sabin = 0.092903 mét vuông (sabin thành mét vuông, mét vuông thành sabin)
- varas castellanas cuad [varas c.c.] = 1 varas castellanas cuad = 0.698729 mét vuông (varas castellanas cuad thành mét vuông, mét vuông thành varas castellanas cuad)
- varas conuqueras cuad [varas co.c.] = 1 varas conuqueras cuad = 4.3681 mét vuông (varas conuqueras cuad thành mét vuông, mét vuông thành varas conuqueras cuad)