Chuyển đổi tấn dài thành kiloton (metric)
sang các tấn dài [tấn (Anh)] thành kiloton (metric) [kt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloton (metric) thành tấn dài.
đơn vị khác. Tấn Dài thành Kiloton (Metric)
1 tấn (Anh) = 0.0010160469088 kt
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tấn (Anh) thành kt:
15 tấn (Anh) = 15 × 0.0010160469088 kt = 0.015240703632 kt
Tấn Dài thành Kiloton (Metric) đơn vị cơ sở
tấn dài | kiloton (metric) |
---|
Tấn Dài
Một tấn dài, còn gọi là tấn hoàng gia hoặc tấn Anh, là đơn vị trọng lượng bằng 2.240 pound hoặc 1.016,0469 kilogram.
công thức là
Tấn dài bắt nguồn từ Vương quốc Anh như một đơn vị đo tiêu chuẩn cho số lượng lớn hàng hóa và vật liệu, đặc biệt trong vận chuyển và thương mại, vào thế kỷ XIX. Nó đã được sử dụng cùng với các đơn vị hoàng gia khác trước khi hệ mét được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, tấn dài chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lượng lớn hàng hóa, vận chuyển, và trong một số lĩnh vực công nghiệp. Nó ít phổ biến hơn trên toàn cầu, đã phần lớn bị thay thế bởi tấn mét (tấn).
Kiloton (Metric)
Một kiloton (kt) là đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' bắt nguồn từ thế kỷ 20, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh quân sự và khoa học để đo lượng năng lượng nổ hoặc khối lượng lớn, đặc biệt trong các phép đo về năng lượng vũ khí hạt nhân và các phép đo công nghiệp quy mô lớn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton thường được sử dụng để biểu thị sức công phá của vũ khí hạt nhân, khối lượng của các vật thể lớn, và trong nghiên cứu khoa học liên quan đến đo lường năng lượng và khối lượng.