Chuyển đổi tấn (điều chỉnh) thành pennyweight
sang các tấn (điều chỉnh) [t] thành pennyweight [pwt], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pennyweight thành tấn (điều chỉnh).
đơn vị khác. Tấn (Điều Chỉnh) thành Pennyweight
1 t = 643014.93137256 pwt
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 t thành pwt:
15 t = 15 × 643014.93137256 pwt = 9645223.97058839 pwt
Tấn (Điều Chỉnh) thành Pennyweight đơn vị cơ sở
tấn (điều chỉnh) | pennyweight |
---|
Tấn (Điều Chỉnh)
Tấn mét (t) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 kilogram hoặc khoảng 2.204,62 pound.
công thức là
Tấn mét được giới thiệu như một phần của hệ mét vào cuối thế kỷ 19 để tiêu chuẩn hóa các phép đo khối lượng trên toàn cầu, thay thế các đơn vị địa phương khác bằng một đơn vị duy nhất, phổ quát.
Bảng chuyển đổi
Tấn mét được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như vận tải, sản xuất và nông nghiệp để đo lượng lớn vật liệu và hàng hóa trên toàn thế giới.
Pennyweight
Pennyweight (pwt) là một đơn vị đo trọng lượng truyền thống được sử dụng để đo kim loại quý và đá quý, tương đương với 1/20 ounce Troy hoặc 1.555 gram.
công thức là
Bắt nguồn từ thời trung cổ, pennyweight được sử dụng trong hệ thống trọng lượng Troy để cân vàng và bạc, đặc biệt trong ngành trang sức và kim loại quý. Việc sử dụng nó vẫn tiếp tục ở một số khu vực và ngành công nghiệp vì lý do lịch sử và thực tiễn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pennyweight chủ yếu được sử dụng trong ngành trang sức và thị trường kim loại quý để xác định trọng lượng của vàng, bạc và đá quý, đặc biệt ở Hoa Kỳ và trong các bối cảnh yêu cầu đo lường chính xác các lượng nhỏ.