Chuyển đổi quadrans (La Mã Kinh Thánh) thành shekel (Hebrew Kinh Thánh)
sang các quadrans (La Mã Kinh Thánh) [quadrans] thành shekel (Hebrew Kinh Thánh) [shekel (BH)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi shekel (Hebrew Kinh Thánh) thành quadrans (La Mã Kinh Thánh).
đơn vị khác. Quadrans (La Mã Kinh Thánh) thành Shekel (Hebrew Kinh Thánh)
1 quadrans = 0.00525210084033613 shekel (BH)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 quadrans thành shekel (BH):
15 quadrans = 15 × 0.00525210084033613 shekel (BH) = 0.078781512605042 shekel (BH)
Quadrans (La Mã Kinh Thánh) thành Shekel (Hebrew Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
quadrans (La Mã Kinh Thánh) | shekel (Hebrew Kinh Thánh) |
---|
Quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Quadrans là một đồng xu La Mã nhỏ được sử dụng trong thời kỳ Cộng hòa và Đế chế La Mã, thường liên quan đến các giao dịch giá trị thấp.
công thức là
Được giới thiệu tại La Mã cổ đại, quadrans là một đồng xu bằng đồng thau lưu hành rộng rãi từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên cho đến cuối Đế chế La Mã, phục vụ như một đơn vị nhỏ của tiền lẻ.
Bảng chuyển đổi
Quadrans không còn được sử dụng nữa; nó chủ yếu mang tính lịch sử và được sử dụng trong các bối cảnh học thuật liên quan đến tiền tệ và lịch sử La Mã cổ đại.
Shekel (Hebrew Kinh Thánh)
Shekel (Hebrew Kinh Thánh) là một đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ đại được sử dụng trong thời Kinh Thánh, chủ yếu để đo bạc và các kim loại quý khác.
công thức là
Bắt nguồn từ cổ đại Lưỡng Hà, shekel được sử dụng như một trọng lượng tiêu chuẩn và tiền tệ trong Cận Đông cổ đại, đặc biệt là trong Israel Kinh Thánh. Trọng lượng của nó thay đổi theo thời gian và khu vực, nhưng thường đại diện cho một khối lượng cụ thể dùng để thương mại và thuế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, shekel là tiền tệ chính thức của Israel (Shekel Mới Israel), nhưng shekel Kinh Thánh như một đơn vị trọng lượng không còn được sử dụng nữa. Thuật ngữ này chủ yếu mang tính lịch sử và tôn giáo.