Chuyển đổi tám mươi phần tư (Mỹ) thành mina (Biblical Greek)
sang các tám mươi phần tư (Mỹ) [qr (Mỹ)] thành mina (Biblical Greek) [mina (BG)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mina (Biblical Greek) thành tám mươi phần tư (Mỹ).
đơn vị khác. Tám Mươi Phần Tư (Mỹ) thành Mina (Biblical Greek)
1 qr (Mỹ) = 33.3523801470588 mina (BG)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 qr (Mỹ) thành mina (BG):
15 qr (Mỹ) = 15 × 33.3523801470588 mina (BG) = 500.285702205882 mina (BG)
Tám Mươi Phần Tư (Mỹ) thành Mina (Biblical Greek) đơn vị cơ sở
tám mươi phần tư (Mỹ) | mina (Biblical Greek) |
---|
Tám Mươi Phần Tư (Mỹ)
Một phần tư (Mỹ) là đơn vị trọng lượng bằng một phần tư pound, thường được sử dụng để đo kim loại quý và các lượng nhỏ khác.
công thức là
Phần tư bắt nguồn từ hệ thống trọng lượng truyền thống của Anh và đã được chấp nhận tại Hoa Kỳ như một phân đoạn của pound. Nó đã được sử dụng trong thương mại và buôn bán để đo lường chính xác trong lịch sử.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, phần tư chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo kim loại quý, trang sức và các lượng nhỏ của một số hàng hóa. Nó là một phần của các đơn vị theo tập quán trong danh mục 'Trọng lượng và Khối lượng' trong các bộ chuyển đổi phổ biến.
Mina (Biblical Greek)
Mina là một đơn vị trọng lượng cổ đại được sử dụng trong các bối cảnh Hy Lạp Kinh Thánh, thường tương đương khoảng 50 shekel hoặc khoảng 0,6 kilogram.
công thức là
Mina đã được sử dụng ở Cận Đông cổ đại, bao gồm Hy Lạp và Levant, bắt nguồn từ thời kỳ Sắt sơ khai. Nó là một đơn vị đo tiêu chuẩn cho thương mại và buôn bán trong thời kỳ Kinh Thánh và sau đó được các nền văn hóa khác nhau áp dụng dưới nhiều hình thức khác nhau.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mina chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu lịch sử và Kinh Thánh để hiểu các văn bản cổ đại và các phép đo lường. Nó không được sử dụng như một đơn vị đo lường hiện đại nhưng được đưa vào các bộ chuyển đổi trọng lượng và khối lượng lịch sử để mục đích giáo dục.