Chuyển đổi quý (Anh) thành mina (Hebrew Kinh Thánh)
sang các quý (Anh) [qr (Anh)] thành mina (Hebrew Kinh Thánh) [mina (BH)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mina (Hebrew Kinh Thánh) thành quý (Anh).
đơn vị khác. Quý (Anh) thành Mina (Hebrew Kinh Thánh)
1 qr (Anh) = 22.2349200980392 mina (BH)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 qr (Anh) thành mina (BH):
15 qr (Anh) = 15 × 22.2349200980392 mina (BH) = 333.523801470588 mina (BH)
Quý (Anh) thành Mina (Hebrew Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
quý (Anh) | mina (Hebrew Kinh Thánh) |
---|
Quý (Anh)
Một quý (qr) là một đơn vị trọng lượng truyền thống được sử dụng ở Vương quốc Anh, thường bằng một phần tư của một trọng lượng trămweight, hoặc 28 pound (khoảng 12,7 kilogram).
công thức là
Quý có nguồn gốc lịch sử trong hệ đo lường của Anh, bắt nguồn từ nhu cầu chia nhỏ các trọng lượng lớn hơn thành các phần dễ quản lý hơn. Nó thường được sử dụng trong thương mại và nông nghiệp trước khi hệ mét được chấp nhận.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, quý phần lớn đã lỗi thời trong đo lường chính thức nhưng vẫn có thể được sử dụng không chính thức trong một số ngành như nông nghiệp và chăn nuôi để chỉ trọng lượng, đặc biệt ở Vương quốc Anh.
Mina (Hebrew Kinh Thánh)
Mina là một đơn vị trọng lượng cổ đại được sử dụng trong thời kỳ Kinh Thánh, chủ yếu trong văn hóa Hebrew và các nền văn hóa xung quanh, thường tương đương khoảng 50 shekel hoặc khoảng 50 gram.
công thức là
Mina bắt nguồn từ các nền văn minh Cận Đông cổ đại, bao gồm các nền văn hóa Hebrew, Phoenician và Babylonian. Nó được sử dụng rộng rãi trong các văn bản Kinh Thánh và tồn tại qua nhiều thời kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho kim loại quý và hàng hóa.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mina hầu như đã lỗi thời như một đơn vị đo lường. Nó chủ yếu được đề cập trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo và học thuật liên quan đến thời kỳ Kinh Thánh và lịch sử cổ đại.