Chuyển đổi pennyweight thành denarius (Biblical Roman)
sang các pennyweight [pwt] thành denarius (Biblical Roman) [denarius], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi denarius (Biblical Roman) thành pennyweight.
đơn vị khác. Pennyweight thành Denarius (Biblical Roman)
1 pwt = 0.4049931875 denarius
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pwt thành denarius:
15 pwt = 15 × 0.4049931875 denarius = 6.0748978125 denarius
Pennyweight thành Denarius (Biblical Roman) đơn vị cơ sở
pennyweight | denarius (Biblical Roman) |
---|
Pennyweight
Pennyweight (pwt) là một đơn vị đo trọng lượng truyền thống được sử dụng để đo kim loại quý và đá quý, tương đương với 1/20 ounce Troy hoặc 1.555 gram.
công thức là
Bắt nguồn từ thời trung cổ, pennyweight được sử dụng trong hệ thống trọng lượng Troy để cân vàng và bạc, đặc biệt trong ngành trang sức và kim loại quý. Việc sử dụng nó vẫn tiếp tục ở một số khu vực và ngành công nghiệp vì lý do lịch sử và thực tiễn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pennyweight chủ yếu được sử dụng trong ngành trang sức và thị trường kim loại quý để xác định trọng lượng của vàng, bạc và đá quý, đặc biệt ở Hoa Kỳ và trong các bối cảnh yêu cầu đo lường chính xác các lượng nhỏ.
Denarius (Biblical Roman)
Denarius là một đồng xu bạc nhỏ được sử dụng ở La Mã cổ đại, ban đầu là đơn vị tiêu chuẩn của tiền tệ và trọng lượng.
công thức là
Được giới thiệu vào khoảng thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, denarius trở thành đồng xu bạc La Mã tiêu chuẩn trong hơn bốn thế kỷ, đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế và thương mại La Mã. Nó thường được đề cập trong các văn bản Kinh Thánh và các ghi chép lịch sử.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, denarius chủ yếu là một tham chiếu lịch sử và một thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu Kinh Thánh và các cuộc thảo luận lịch sử về tiền tệ La Mã cổ đại. Nó không được sử dụng như một đơn vị tiền tệ hiện đại.