Chuyển đổi pennyweight thành carat
sang các pennyweight [pwt] thành carat [['car', 'ct']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi carat thành pennyweight.
đơn vị khác. Pennyweight thành Carat
1 pwt = 7.7758692 ['car', 'ct']
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pwt thành ['car', 'ct']:
15 pwt = 15 × 7.7758692 ['car', 'ct'] = 116.638038 ['car', 'ct']
Pennyweight thành Carat đơn vị cơ sở
pennyweight | carat |
---|
Pennyweight
Pennyweight (pwt) là một đơn vị đo trọng lượng truyền thống được sử dụng để đo kim loại quý và đá quý, tương đương với 1/20 ounce Troy hoặc 1.555 gram.
công thức là
Bắt nguồn từ thời trung cổ, pennyweight được sử dụng trong hệ thống trọng lượng Troy để cân vàng và bạc, đặc biệt trong ngành trang sức và kim loại quý. Việc sử dụng nó vẫn tiếp tục ở một số khu vực và ngành công nghiệp vì lý do lịch sử và thực tiễn.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, pennyweight chủ yếu được sử dụng trong ngành trang sức và thị trường kim loại quý để xác định trọng lượng của vàng, bạc và đá quý, đặc biệt ở Hoa Kỳ và trong các bối cảnh yêu cầu đo lường chính xác các lượng nhỏ.
Carat
Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.
công thức là
Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.