Chuyển đổi petagram thành exagram
sang các petagram [Pg] thành exagram [Eg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exagram thành petagram.
đơn vị khác. Petagram thành Exagram
1 Pg = 0.001 Eg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pg thành Eg:
15 Pg = 15 × 0.001 Eg = 0.015 Eg
Petagram thành Exagram đơn vị cơ sở
petagram | exagram |
---|
Petagram
Một petagram (Pg) là đơn vị khối lượng bằng 10^15 gram hoặc một quadrillion gram.
công thức là
Petagram được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét để biểu thị các khối lượng cực lớn, sau khi áp dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó xuất phát từ tiền tố 'peta-' biểu thị 10^15.
Bảng chuyển đổi
Petagram chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để định lượng các khối lượng rất lớn, chẳng hạn như trong thiên văn học và địa chất, nhưng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.
Exagram
Một exagram (Eg) là đơn vị khối lượng bằng 10^18 gram, được sử dụng để đo lượng khối lượng cực lớn.
công thức là
Exagram là một bổ sung tương đối gần đây vào hệ mét, được giới thiệu để thuận tiện cho việc đo lường các khối lượng rất lớn trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp, phù hợp với các tiền tố SI cho các đơn vị lớn.
Bảng chuyển đổi
Exagram chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thiên văn học và các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn để định lượng lượng vật chất hoặc các thiên thể khổng lồ.