Chuyển đổi petagram thành Khối lượng deuteron
sang các petagram [Pg] thành Khối lượng deuteron [m_d], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Khối lượng deuteron thành petagram.
đơn vị khác. Petagram thành Khối Lượng Deuteron
1 Pg = 2.99080288717339e+38 m_d
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Pg thành m_d:
15 Pg = 15 × 2.99080288717339e+38 m_d = 4.48620433076008e+39 m_d
Petagram thành Khối Lượng Deuteron đơn vị cơ sở
petagram | Khối lượng deuteron |
---|
Petagram
Một petagram (Pg) là đơn vị khối lượng bằng 10^15 gram hoặc một quadrillion gram.
công thức là
Petagram được giới thiệu như một phần của tiền tố hệ mét để biểu thị các khối lượng cực lớn, sau khi áp dụng Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó xuất phát từ tiền tố 'peta-' biểu thị 10^15.
Bảng chuyển đổi
Petagram chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để định lượng các khối lượng rất lớn, chẳng hạn như trong thiên văn học và địa chất, nhưng hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày.
Khối Lượng Deuteron
Khối lượng deuteron (m_d) là khối lượng của deuteron, là hạt nhân của deuterium gồm một proton và một neutron, xấp xỉ 3.3436 × 10^-27 kilogram.
công thức là
Khối lượng deuteron đã được xác định thông qua các thí nghiệm vật lý hạt nhân liên quan đến quang phổ khối lượng và phản ứng hạt nhân, với các phép đo chính xác trở nên khả dụng vào thế kỷ 20 khi các kỹ thuật thực nghiệm tiến bộ.
Bảng chuyển đổi
Khối lượng deuteron được sử dụng trong vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và các lĩnh vực liên quan để tính toán phản ứng hạt nhân, năng lượng liên kết, và trong hiệu chuẩn của các máy quang phổ khối lượng liên quan đến hạt nhân deuterium.