Chuyển đổi milligram thành shekel (Hebrew Kinh Thánh)

sang các milligram [mg] thành shekel (Hebrew Kinh Thánh) [shekel (BH)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi shekel (Hebrew Kinh Thánh) thành milligram.




đơn vị khác. Milligram thành Shekel (Hebrew Kinh Thánh)

1 mg = 8.75350140056022e-05 shekel (BH)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mg thành shekel (BH):
15 mg = 15 × 8.75350140056022e-05 shekel (BH) = 0.00131302521008403 shekel (BH)


Milligram thành Shekel (Hebrew Kinh Thánh) đơn vị cơ sở

milligram shekel (Hebrew Kinh Thánh)

Milligram

Một milligram (mg) là đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn của gram.

công thức là

Milligram đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để đo lường chính xác các lượng nhỏ, đặc biệt trong dược lý và hóa học, với nguồn gốc liên quan đến hệ mét được thiết lập vào thế kỷ 18.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, milligram được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, dinh dưỡng và nghiên cứu khoa học để đo lường chính xác các chất lượng nhỏ.


Shekel (Hebrew Kinh Thánh)

Shekel (Hebrew Kinh Thánh) là một đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ đại được sử dụng trong thời Kinh Thánh, chủ yếu để đo bạc và các kim loại quý khác.

công thức là

Bắt nguồn từ cổ đại Lưỡng Hà, shekel được sử dụng như một trọng lượng tiêu chuẩn và tiền tệ trong Cận Đông cổ đại, đặc biệt là trong Israel Kinh Thánh. Trọng lượng của nó thay đổi theo thời gian và khu vực, nhưng thường đại diện cho một khối lượng cụ thể dùng để thương mại và thuế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, shekel là tiền tệ chính thức của Israel (Shekel Mới Israel), nhưng shekel Kinh Thánh như một đơn vị trọng lượng không còn được sử dụng nữa. Thuật ngữ này chủ yếu mang tính lịch sử và tôn giáo.



Chuyển đổi milligram Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi