Chuyển đổi milligram thành poundal
sang các milligram [mg] thành poundal [pdl], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi poundal thành milligram.
đơn vị khác. Milligram thành Poundal
1 mg = 7.23301385120989e-05 pdl
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mg thành pdl:
15 mg = 15 × 7.23301385120989e-05 pdl = 0.00108495207768148 pdl
Milligram thành Poundal đơn vị cơ sở
milligram | poundal |
---|
Milligram
Một milligram (mg) là đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn của gram.
công thức là
Milligram đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để đo lường chính xác các lượng nhỏ, đặc biệt trong dược lý và hóa học, với nguồn gốc liên quan đến hệ mét được thiết lập vào thế kỷ 18.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, milligram được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, dinh dưỡng và nghiên cứu khoa học để đo lường chính xác các chất lượng nhỏ.
Poundal
Poundal (pdl) là một đơn vị lực trong hệ thống foot-pound-second (FPS), được định nghĩa là lực cần thiết để gia tốc một khối lượng một pound với tốc độ một foot trên giây bình phương.
công thức là
Poundal được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một phần của hệ thống đơn vị FPS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý trước khi hệ SI được phổ biến rộng rãi. Nó được thiết kế để cung cấp một đơn vị lực nhất quán dựa trên các đơn vị imperial.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, poundal phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngoài các bối cảnh kỹ thuật lịch sử hoặc đặc thù. Nó chủ yếu được tham khảo cho mục đích giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận về các đơn vị imperial, với đơn vị lực SI (newton) là tiêu chuẩn.