Chuyển đổi gram thành Đơn vị khối lượng nguyên tử
sang các gram [g] thành Đơn vị khối lượng nguyên tử [u], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị khối lượng nguyên tử thành gram.
đơn vị khác. Gram thành Đơn Vị Khối Lượng Nguyên Tử
1 g = 6.02214076208112e+23 u
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 g thành u:
15 g = 15 × 6.02214076208112e+23 u = 9.03321114312168e+24 u
Gram thành Đơn Vị Khối Lượng Nguyên Tử đơn vị cơ sở
gram | Đơn vị khối lượng nguyên tử |
---|
Gram
Gram (g) là đơn vị đo khối lượng theo hệ mét, bằng một phần nghìn kilogram.
công thức là
Gram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một centimet khối nước ở mật độ tối đa của nó. Nó trở thành một phần của hệ mét được thiết lập tại Pháp và sau đó được tiêu chuẩn hóa thành một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Gram được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đo các khối lượng nhỏ trong đời sống hàng ngày, khoa học và công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như ghi nhãn thực phẩm, dược phẩm và đo lường phòng thí nghiệm.
Đơn Vị Khối Lượng Nguyên Tử
Đơn vị khối lượng nguyên tử (u) là một đơn vị tiêu chuẩn để biểu thị khối lượng, được định nghĩa là một phần mười hai của khối lượng của nguyên tử carbon-12.
công thức là
Đơn vị khối lượng nguyên tử được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để cung cấp một thang đo thuận tiện cho trọng lượng nguyên tử. Ban đầu dựa trên khối lượng của hydro nhưng sau đó được tiêu chuẩn hóa thành một phần mười hai của khối lượng của nguyên tử carbon-12, được chấp nhận làm tham chiếu vào năm 1961 bởi IUPAC.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị khối lượng nguyên tử được sử dụng rộng rãi trong hóa học và vật lý để biểu thị khối lượng nguyên tử và phân tử, giúp dễ dàng tính toán trong hóa học phân tử, vật lý hạt nhân và các lĩnh vực liên quan.