Chuyển đổi gram thành điểm phần trăm

sang các gram [g] thành điểm phần trăm [cg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi điểm phần trăm thành gram.




đơn vị khác. Gram thành Điểm Phần Trăm

1 g = 100 cg

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 g thành cg:
15 g = 15 × 100 cg = 1500 cg


Gram thành Điểm Phần Trăm đơn vị cơ sở

gram điểm phần trăm

Gram

Gram (g) là đơn vị đo khối lượng theo hệ mét, bằng một phần nghìn kilogram.

công thức là

Gram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một centimet khối nước ở mật độ tối đa của nó. Nó trở thành một phần của hệ mét được thiết lập tại Pháp và sau đó được tiêu chuẩn hóa thành một phần của Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) vào năm 1960.

Bảng chuyển đổi

Gram được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đo các khối lượng nhỏ trong đời sống hàng ngày, khoa học và công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như ghi nhãn thực phẩm, dược phẩm và đo lường phòng thí nghiệm.


Điểm Phần Trăm

Một điểm phần trăm (cg) là đơn vị đo khối lượng bằng một phần trăm của gam, chủ yếu được sử dụng để đo lượng nhỏ.

công thức là

Điểm phần trăm được giới thiệu như một phần của hệ mét vào thế kỷ 19 để tạo điều kiện cho các phép đo chính xác trong khoa học và thương mại, đặc biệt trong các bối cảnh yêu cầu các đơn vị khối lượng nhỏ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, điểm phần trăm chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế và trang sức, nơi cần đo lường nhỏ chính xác, mặc dù gam thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng hàng ngày.



Chuyển đổi gram Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi