Chuyển đổi exagram thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

sang các exagram [Eg] thành tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) thành exagram.




đơn vị khác. Exagram thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)

1 Eg = 3.42857142857143e+16 AT (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Eg thành AT (Mỹ):
15 Eg = 15 × 3.42857142857143e+16 AT (Mỹ) = 5.14285714285714e+17 AT (Mỹ)


Exagram thành Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ) đơn vị cơ sở

exagram tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Exagram

Một exagram (Eg) là đơn vị khối lượng bằng 10^18 gram, được sử dụng để đo lượng khối lượng cực lớn.

công thức là

Exagram là một bổ sung tương đối gần đây vào hệ mét, được giới thiệu để thuận tiện cho việc đo lường các khối lượng rất lớn trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp, phù hợp với các tiền tố SI cho các đơn vị lớn.

Bảng chuyển đổi

Exagram chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thiên văn học và các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn để định lượng lượng vật chất hoặc các thiên thể khổng lồ.


Tấn (Thử Nghiệm) (Mỹ)

Tấn (thử nghiệm) (Mỹ), ký hiệu là AT (Mỹ), là một đơn vị trọng lượng chủ yếu được sử dụng trong ngành thử nghiệm và kim loại quý, tương đương với 31.1034768 gram.

công thức là

Tấn thử nghiệm bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho hàm lượng kim loại quý trong các phép thử nghiệm, phù hợp với hệ mét nhưng vẫn giữ nguyên thuật ngữ 'tấn' truyền thống để đảm bảo tính nhất quán trong ngành.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, tấn thử nghiệm (AT Mỹ) chủ yếu được sử dụng trong ngành kim loại quý để xác định hàm lượng, đặc biệt trong đo lường độ tinh khiết của vàng và bạc, và là một phần của các chuyển đổi trọng lượng trong danh mục 'Chuyển đổi phổ biến'.



Chuyển đổi exagram Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi