Chuyển đổi Khối lượng Trái đất thành kilopound

sang các Khối lượng Trái đất [M_earth] thành kilopound [kip], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilopound thành Khối lượng Trái đất.




đơn vị khác. Khối Lượng Trái Đất thành Kilopound

1 M_earth = 1.31660062976809e+22 kip

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 M_earth thành kip:
15 M_earth = 15 × 1.31660062976809e+22 kip = 1.97490094465213e+23 kip


Khối Lượng Trái Đất thành Kilopound đơn vị cơ sở

Khối lượng Trái đất kilopound

Khối Lượng Trái Đất

Khối lượng Trái đất (M_earth) là một đơn vị đo khối lượng thể hiện khối lượng của Trái đất, khoảng 5.972 × 10^24 kilogram.

công thức là

Khái niệm về khối lượng Trái đất như một đơn vị bắt nguồn từ các phép đo khoa học về kích thước và ảnh hưởng trọng lực của Trái đất, trở thành một tham chiếu tiêu chuẩn trong địa vật lý và thiên văn học.

Bảng chuyển đổi

M_earth được sử dụng trong các bối cảnh khoa học để diễn đạt khối lượng hành tinh và thiên văn, và trong một số trường hợp, để so sánh khối lượng của các thiên thể khác so với Trái đất.


Kilopound

Một kilopound (kip) là đơn vị đo lực bằng 1.000 pound-force, chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng để đo các lực lớn.

công thức là

Kilopound bắt nguồn từ Hoa Kỳ như một đơn vị thực tế để biểu thị các lực lớn trong kỹ thuật kết cấu, đặc biệt trong bối cảnh thiết kế thép và bê tông. Nó đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 như một phần của các đơn vị kỹ thuật thông thường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kip vẫn chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ trong kỹ thuật dân dụng và kết cấu để xác định tải trọng, ứng suất và lực trong các dự án xây dựng, đặc biệt là cho các cấu trúc thép và bê tông.



Chuyển đổi Khối lượng Trái đất Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi