Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) thành kilogram
sang các drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [drachma (BG)] thành kilogram [kg], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogram thành drachma (Hy Lạp Kinh Thánh).
đơn vị khác. Drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) thành Kilogram
1 drachma (BG) = 0.0034 kg
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 drachma (BG) thành kg:
15 drachma (BG) = 15 × 0.0034 kg = 0.051 kg
Drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) thành Kilogram đơn vị cơ sở
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) | kilogram |
---|
Drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Drachma là một đơn vị đo trọng lượng và tiền tệ của Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong thời kỳ Kinh Thánh như một tiêu chuẩn đo lường cho bạc và các kim loại quý khác.
công thức là
Xuất phát từ Hy Lạp cổ đại, drachma được sử dụng rộng rãi trên khắp các thành phố của Hy Lạp và sau đó được chấp nhận ở nhiều khu vực khác nhau. Nó vừa là một đơn vị tiền tệ vừa là một đơn vị đo trọng lượng, với lịch sử sử dụng kéo dài ít nhất từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Drachma Hy Lạp Kinh Thánh được đề cập trong các văn bản lịch sử và kinh thánh, phản ánh tầm quan trọng của nó trong thương mại và kinh tế thời đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, drachma không còn được sử dụng chính thức nữa, đã bị thay thế bằng đồng euro ở Hy Lạp. Tuy nhiên, nó vẫn còn là một tham chiếu lịch sử và văn hóa, đặc biệt trong nghiên cứu Kinh Thánh và các nghiên cứu lịch sử liên quan đến nền kinh tế và hệ thống tiền tệ của Hy Lạp cổ đại.
Kilogram
Kilogram (kg) là đơn vị cơ sở của khối lượng trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được định nghĩa là khối lượng của Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, một ống trụ hợp kim bạch kim-iridi giữ tại Văn phòng Tiêu chuẩn và Đo lường Quốc tế.
công thức là
Kilogram ban đầu được định nghĩa vào năm 1795 là khối lượng của một lít nước. Sau đó, nó được đại diện bởi một tiêu chuẩn bằng platinum vào năm 1875, gọi là Nguyên mẫu Kilogram Quốc tế, và đã được sử dụng làm tiêu chuẩn toàn cầu cho đến năm 2019.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilogram được định nghĩa bởi hằng số Planck, cố định chính xác tại 6.62607015×10⁻³⁴ joule giây, đảm bảo độ chính xác và ổn định cao hơn trong các phép đo trên toàn thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và thương mại để đo khối lượng.