Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) thành carat

sang các drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [drachma (BG)] thành carat [['car', 'ct']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi carat thành drachma (Hy Lạp Kinh Thánh).




đơn vị khác. Drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) thành Carat

1 drachma (BG) = 17 ['car', 'ct']

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 drachma (BG) thành ['car', 'ct']:
15 drachma (BG) = 15 × 17 ['car', 'ct'] = 255 ['car', 'ct']


Drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) thành Carat đơn vị cơ sở

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) carat

Drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Drachma là một đơn vị đo trọng lượng và tiền tệ của Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong thời kỳ Kinh Thánh như một tiêu chuẩn đo lường cho bạc và các kim loại quý khác.

công thức là

Xuất phát từ Hy Lạp cổ đại, drachma được sử dụng rộng rãi trên khắp các thành phố của Hy Lạp và sau đó được chấp nhận ở nhiều khu vực khác nhau. Nó vừa là một đơn vị tiền tệ vừa là một đơn vị đo trọng lượng, với lịch sử sử dụng kéo dài ít nhất từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Drachma Hy Lạp Kinh Thánh được đề cập trong các văn bản lịch sử và kinh thánh, phản ánh tầm quan trọng của nó trong thương mại và kinh tế thời đó.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, drachma không còn được sử dụng chính thức nữa, đã bị thay thế bằng đồng euro ở Hy Lạp. Tuy nhiên, nó vẫn còn là một tham chiếu lịch sử và văn hóa, đặc biệt trong nghiên cứu Kinh Thánh và các nghiên cứu lịch sử liên quan đến nền kinh tế và hệ thống tiền tệ của Hy Lạp cổ đại.


Carat

Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.

công thức là

Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.



Chuyển đổi drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi