Chuyển đổi cân trăm (Anh) thành đá (Anh)
sang các cân trăm (Anh) [cwt (Anh)] thành đá (Anh) [st (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đá (Anh) thành cân trăm (Anh).
đơn vị khác. Cân Trăm (Anh) thành Đá (Anh)
1 cwt (Anh) = 8 st (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cwt (Anh) thành st (Anh):
15 cwt (Anh) = 15 × 8 st (Anh) = 120 st (Anh)
Cân Trăm (Anh) thành Đá (Anh) đơn vị cơ sở
cân trăm (Anh) | đá (Anh) |
---|
Cân Trăm (Anh)
Cân trăm (Anh), hay cwt (Anh), là một đơn vị đo trọng lượng bằng 112 pound avoirdupois, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo lương thực và gia súc.
công thức là
Cân trăm của Vương quốc Anh đã được sử dụng trong lịch sử trong thương mại và nông nghiệp, bắt nguồn từ hệ thống trọng lượng truyền thống. Nó đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống đế chế và đã được sử dụng từ thế kỷ 19, mặc dù việc sử dụng đã giảm đi với việc chuyển đổi sang hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cân trăm của Vương quốc Anh vẫn được sử dụng trong một số ngành như nông nghiệp và buôn bán gia súc, đặc biệt ở Vương quốc Anh, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng hệ mét trong hầu hết các bối cảnh.
Đá (Anh)
Một đá (st) là một đơn vị trọng lượng của Anh bằng 14 pound avoirdupois, chủ yếu được sử dụng để đo trọng lượng cơ thể.
công thức là
Đá có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, nơi nó được sử dụng như một đơn vị trọng lượng thực tế cho thương mại và buôn bán. Việc sử dụng nó đã tồn tại ở Anh để đo trọng lượng cơ thể con người, mặc dù hệ mét đã được chấp nhận ở nơi khác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đá vẫn thường được sử dụng ở Anh và Ireland để đo trọng lượng cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe và thể hình, mặc dù phần lớn đã bị thay thế bằng kilogram trong các bối cảnh chính thức và quốc tế.