Chuyển đổi cân trăm (Anh) thành pound
sang các cân trăm (Anh) [cwt (Anh)] thành pound [lbs], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pound thành cân trăm (Anh).
đơn vị khác. Cân Trăm (Anh) thành Pound
1 cwt (Anh) = 112 lbs
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cwt (Anh) thành lbs:
15 cwt (Anh) = 15 × 112 lbs = 1680 lbs
Cân Trăm (Anh) thành Pound đơn vị cơ sở
cân trăm (Anh) | pound |
---|
Cân Trăm (Anh)
Cân trăm (Anh), hay cwt (Anh), là một đơn vị đo trọng lượng bằng 112 pound avoirdupois, chủ yếu được sử dụng ở Vương quốc Anh để đo lương thực và gia súc.
công thức là
Cân trăm của Vương quốc Anh đã được sử dụng trong lịch sử trong thương mại và nông nghiệp, bắt nguồn từ hệ thống trọng lượng truyền thống. Nó đã được tiêu chuẩn hóa trong hệ thống đế chế và đã được sử dụng từ thế kỷ 19, mặc dù việc sử dụng đã giảm đi với việc chuyển đổi sang hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cân trăm của Vương quốc Anh vẫn được sử dụng trong một số ngành như nông nghiệp và buôn bán gia súc, đặc biệt ở Vương quốc Anh, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng hệ mét trong hầu hết các bối cảnh.
Pound
Pound (lbs) là đơn vị đo trọng lượng hoặc khối lượng phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác, tương đương với 16 ounce hoặc khoảng 0.453592 kilogram.
công thức là
Pound có nguồn gốc từ các hệ thống La Mã cổ đại và Anglo-Saxon, phát triển qua nhiều thế kỷ thành dạng hiện tại. Ban đầu dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm pound tháp và pound avoirdupois, trong đó pound avoirdupois trở thành tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, pound chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo trọng lượng cơ thể, thực phẩm và các mặt hàng khác. Nó vẫn là đơn vị tiêu chuẩn trong một số ngành công nghiệp và là một phần của hệ đo lường imperial và Mỹ tiêu chuẩn.