Chuyển đổi carat thành assarion (La Mã Kinh Thánh)

sang các carat [['car', 'ct']] thành assarion (La Mã Kinh Thánh) [assarion], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) thành carat.




đơn vị khác. Carat thành Assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 ['car', 'ct'] = 0.833333333333333 assarion

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ['car', 'ct'] thành assarion:
15 ['car', 'ct'] = 15 × 0.833333333333333 assarion = 12.5 assarion


Carat thành Assarion (La Mã Kinh Thánh) đơn vị cơ sở

carat assarion (La Mã Kinh Thánh)

Carat

Một carat là đơn vị đo khối lượng dùng để đo các loại đá quý và ngọc trai, bằng 200 milligram.

công thức là

Carat bắt nguồn từ hạt carob, vốn được sử dụng như một vật cân đối trong cân bằng do trọng lượng đồng đều của nó. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để đo các viên đá quý quý giá.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, carat chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức để xác định trọng lượng của kim cương và các loại đá quý khác, với 1 carat bằng 0,2 gram.


Assarion (La Mã Kinh Thánh)

Assarion là một đồng xu nhỏ bằng đồng hoặc đồng thau của La Mã cổ đại, thường được sử dụng như một đơn vị đo lường trọng lượng và tiền tệ.

công thức là

Bắt nguồn từ Đế quốc La Mã, assarion được sử dụng trong thời kỳ Cộng hòa muộn và thời kỳ Đế chế sớm, chủ yếu ở các tỉnh phía Đông. Nó vừa là một đơn vị tiền tệ vừa là tiêu chuẩn để đo trọng lượng nhỏ.

Bảng chuyển đổi

Assarion ngày nay không còn được sử dụng nữa. Nó chủ yếu mang tính lịch sử và được tham khảo trong các nghiên cứu về kinh tế La Mã cổ đại và tiền xu học.



Chuyển đổi carat Thành Phổ biến Trọng lượng và Khối lượng Chuyển đổi