Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ - thứ ba thành milimet/phút
sang các Vận tốc vũ trụ - thứ ba [None] thành milimet/phút [mm/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/phút thành Vận tốc vũ trụ - thứ ba.
đơn vị khác. Vận Tốc Vũ Trụ - Thứ Ba thành Milimet/phút
1 None = 1001999997.996 mm/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành mm/phút:
15 None = 15 × 1001999997.996 mm/phút = 15029999969.94 mm/phút
Vận Tốc Vũ Trụ - Thứ Ba thành Milimet/phút đơn vị cơ sở
Vận tốc vũ trụ - thứ ba | milimet/phút |
---|
Vận Tốc Vũ Trụ - Thứ Ba
Vận tốc vũ trụ thứ ba là tốc độ tối thiểu mà một vật thể phải đạt được để thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái Đất mà không cần thêm động lực, khoảng 11,2 km/s.
công thức là
Khái niệm về vận tốc vũ trụ đã được phát triển vào đầu thế kỷ 20 để mô tả các vận tốc thoát khác nhau từ các thiên thể. Vận tốc vũ trụ thứ ba đặc biệt liên quan đến vận tốc thoát của Trái Đất, trở nên nổi bật với những tiến bộ trong lĩnh vực du hành vũ trụ và khám phá không gian.
Bảng chuyển đổi
Vận tốc vũ trụ thứ ba được sử dụng trong lập kế hoạch nhiệm vụ không gian để xác định tốc độ cần thiết cho tàu vũ trụ thoát khỏi ảnh hưởng trọng lực của Trái Đất và tiếp cận không gian liên hành tinh hoặc liên sao.
Milimet/phút
Milimet trên phút (mm/phút) là một đơn vị tốc độ đo khoảng cách đi được tính bằng milimet trong mỗi phút.
công thức là
Milimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp để định lượng tốc độ chậm, đặc biệt trong kỹ thuật chính xác và quy trình sản xuất. Nó xuất phát từ đơn vị milimet của hệ mét và đơn vị thời gian phút, với việc sử dụng ngày càng tăng cùng với việc áp dụng các phép đo theo hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/phút thường được sử dụng trong các lĩnh vực như gia công, in 3D và kiểm tra vật liệu để xác định tốc độ di chuyển hoặc tốc độ xử lý trong các ứng dụng chính xác, quy mô nhỏ.