Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ - thứ ba thành milimet/giây
sang các Vận tốc vũ trụ - thứ ba [None] thành milimet/giây [mm/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/giây thành Vận tốc vũ trụ - thứ ba.
đơn vị khác. Vận Tốc Vũ Trụ - Thứ Ba thành Milimet/giây
1 None = 16700000 mm/s
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành mm/s:
15 None = 15 × 16700000 mm/s = 250500000 mm/s
Vận Tốc Vũ Trụ - Thứ Ba thành Milimet/giây đơn vị cơ sở
Vận tốc vũ trụ - thứ ba | milimet/giây |
---|
Vận Tốc Vũ Trụ - Thứ Ba
Vận tốc vũ trụ thứ ba là tốc độ tối thiểu mà một vật thể phải đạt được để thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái Đất mà không cần thêm động lực, khoảng 11,2 km/s.
công thức là
Khái niệm về vận tốc vũ trụ đã được phát triển vào đầu thế kỷ 20 để mô tả các vận tốc thoát khác nhau từ các thiên thể. Vận tốc vũ trụ thứ ba đặc biệt liên quan đến vận tốc thoát của Trái Đất, trở nên nổi bật với những tiến bộ trong lĩnh vực du hành vũ trụ và khám phá không gian.
Bảng chuyển đổi
Vận tốc vũ trụ thứ ba được sử dụng trong lập kế hoạch nhiệm vụ không gian để xác định tốc độ cần thiết cho tàu vũ trụ thoát khỏi ảnh hưởng trọng lực của Trái Đất và tiếp cận không gian liên hành tinh hoặc liên sao.
Milimet/giây
Milimet trên giây (mm/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một milimet di chuyển trong một giây.
công thức là
Milimet trên giây đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo vận tốc nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như động lực học chất lỏng và khoa học vật liệu, như một đơn vị tiêu chuẩn xuất phát từ hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/s thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật để định lượng vận tốc thấp, chẳng hạn như trong vi lưu lượng, sinh học vận động, và sản xuất chính xác.