Chuyển đổi milimet/giây thành Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu)

sang các milimet/giây [mm/s] thành Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) [None], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu) thành milimet/giây.




đơn vị khác. Milimet/giây thành Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu)

1 mm/s = 6.57030223390276e-07 None

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 mm/s thành None:
15 mm/s = 15 × 6.57030223390276e-07 None = 9.85545335085414e-06 None


Milimet/giây thành Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu) đơn vị cơ sở

milimet/giây Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, 10 mét độ sâu)

Milimet/giây

Milimet trên giây (mm/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một milimet di chuyển trong một giây.

công thức là

Milimet trên giây đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để đo vận tốc nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như động lực học chất lỏng và khoa học vật liệu, như một đơn vị tiêu chuẩn xuất phát từ hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mm/s thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và các ứng dụng kỹ thuật để định lượng vận tốc thấp, chẳng hạn như trong vi lưu lượng, sinh học vận động, và sản xuất chính xác.


Vận Tốc Âm Thanh Trong Nước Biển (20°c, 10 Mét Độ Sâu)

Vận tốc của âm thanh trong nước biển ở 20°C và độ sâu 10 mét, khoảng 1.480 mét mỗi giây.

công thức là

Việc đo vận tốc âm thanh trong nước biển đã trở thành yếu tố thiết yếu cho âm học dưới nước, công nghệ sonar và nghiên cứu đại dương kể từ đầu thế kỷ 20, với các giá trị bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ mặn và áp suất.

Bảng chuyển đổi

Được sử dụng trong địa lý đại dương, định vị tàu ngầm và giao tiếp âm thanh để xác định khoảng cách, lập bản đồ đáy biển và nghiên cứu môi trường biển.



Chuyển đổi milimet/giây Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi