Chuyển đổi métơ/giờ thành centimet/phút
sang các métơ/giờ [m/h] thành centimet/phút [cm/min], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet/phút thành métơ/giờ.
đơn vị khác. Métơ/giờ thành Centimet/phút
1 m/h = 1.66666646666671 cm/min
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 m/h thành cm/min:
15 m/h = 15 × 1.66666646666671 cm/min = 24.9999970000006 cm/min
Métơ/giờ thành Centimet/phút đơn vị cơ sở
métơ/giờ | centimet/phút |
---|
Métơ/giờ
Mét trên giờ (m/h) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách tính bằng mét đi được trong một giờ.
công thức là
Mét trên giờ đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều bối cảnh để đo tốc độ chậm, đặc biệt trong các lĩnh vực như vận tải và kỹ thuật, mặc dù ngày nay ít phổ biến hơn do việc áp dụng các đơn vị SI như mét trên giây.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, mét trên giờ chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt như đo các quá trình di chuyển chậm, giám sát môi trường hoặc trong một số bối cảnh công nghiệp nơi cần đo lường chính xác tốc độ thấp.
Centimet/phút
Một đơn vị tốc độ thể hiện số centimet đi được trong một phút.
công thức là
Centimet trên phút đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và công nghiệp để đo tốc độ chậm, đặc biệt trước khi phổ biến các đơn vị SI. Nó được lấy từ centimet, một đơn vị chiều dài theo hệ mét, kết hợp với phút, một đơn vị thời gian.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, centimet trên phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như kiểm tra vật liệu, quy trình sản xuất và nghiên cứu khoa học, nơi cần đo chính xác các chuyển động hoặc tốc độ chậm. Nó ít phổ biến trong các ứng dụng hàng ngày, đã phần lớn được thay thế bởi các đơn vị SI như mét trên giây.