Chuyển đổi kilômét/giây thành mét/phút
sang các kilômét/giây [km/s] thành mét/phút [m/phút], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét/phút thành kilômét/giây.
đơn vị khác. Kilômét/giây thành Mét/phút
1 km/s = 59999.99988 m/phút
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/s thành m/phút:
15 km/s = 15 × 59999.99988 m/phút = 899999.9982 m/phút
Kilômét/giây thành Mét/phút đơn vị cơ sở
kilômét/giây | mét/phút |
---|
Kilômét/giây
Một kilômét trên giây (km/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một kilômét đi qua trong một giây.
công thức là
Kilômét trên giây đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cao như tốc độ của các vật thể thiên văn và tàu vũ trụ. Việc sử dụng nó trở nên nổi bật với sự phát triển của các kỹ thuật đo lường chính xác vào thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, km/s chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học, vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ để mô tả vận tốc của các sao, thiên hà và tàu vũ trụ. Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các hiện tượng tốc độ cao.
Mét/phút
Mét trên phút (m/phút) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách tính bằng mét đi được trong một phút.
công thức là
Mét trên phút đã được sử dụng trong lịch sử trong nhiều lĩnh vực như sản xuất và vận tải để đo tốc độ, đặc biệt trước khi phổ biến các đơn vị SI. Đây là một đơn vị dẫn xuất dựa trên mét, đơn vị cơ sở của chiều dài trong hệ SI, và phút, một đơn vị của thời gian.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, m/phút chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh công nghiệp và kỹ thuật để đo tốc độ tuyến tính, đặc biệt ở những nơi cần độ chính xác ở mức phút, mặc dù đơn vị SI mét trên giây (m/s) phổ biến hơn trong các ứng dụng khoa học.