Chuyển đổi kilômét/phút thành kilômét/giây

sang các kilômét/phút [km/phút] thành kilômét/giây [km/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét/giây thành kilômét/phút.




đơn vị khác. Kilômét/phút thành Kilômét/giây

1 km/phút = 0.0166666666667 km/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km/phút thành km/s:
15 km/phút = 15 × 0.0166666666667 km/s = 0.2500000000005 km/s


Kilômét/phút thành Kilômét/giây đơn vị cơ sở

kilômét/phút kilômét/giây

Kilômét/phút

Kilômét mỗi phút (km/phút) là một đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một kilômét đi được trong một phút.

công thức là

Kilômét trên phút đã được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh yêu cầu đo tốc độ nhanh, chẳng hạn như trong vận tải và kỹ thuật, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị như km/h hoặc m/s. Việc sử dụng của nó đã giảm đi khi áp dụng các đơn vị SI tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, km/phút chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt như hàng không, quân sự hoặc các tính toán khoa học nơi đo tốc độ cao là phù hợp, nhưng nó không phải là một đơn vị tiêu chuẩn trong các phép đo hàng ngày hoặc hầu hết các tiêu chuẩn quốc tế.


Kilômét/giây

Một kilômét trên giây (km/s) là đơn vị tốc độ thể hiện khoảng cách của một kilômét đi qua trong một giây.

công thức là

Kilômét trên giây đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong thiên văn học và vật lý, để đo tốc độ cao như tốc độ của các vật thể thiên văn và tàu vũ trụ. Việc sử dụng nó trở nên nổi bật với sự phát triển của các kỹ thuật đo lường chính xác vào thế kỷ 20.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, km/s chủ yếu được sử dụng trong thiên văn học, vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ để mô tả vận tốc của các sao, thiên hà và tàu vũ trụ. Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến các hiện tượng tốc độ cao.



Chuyển đổi kilômét/phút Thành Phổ biến Tốc độ Chuyển đổi