Chuyển đổi Vận tốc của Trái đất thành milimet/phút
sang các Vận tốc của Trái đất [None] thành milimet/phút [mm/h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet/phút thành Vận tốc của Trái đất.
đơn vị khác. Vận Tốc Của Trái Đất thành Milimet/phút
1 None = 107207999914.234 mm/h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 None thành mm/h:
15 None = 15 × 107207999914.234 mm/h = 1608119998713.5 mm/h
Vận Tốc Của Trái Đất thành Milimet/phút đơn vị cơ sở
Vận tốc của Trái đất | milimet/phút |
---|
Vận Tốc Của Trái Đất
Vận tốc của Trái đất đề cập đến tốc độ mà Trái đất di chuyển qua không gian, thường được đo lường so với Mặt trời hoặc nền tảng vi sóng vũ trụ.
công thức là
Khái niệm về vận tốc của Trái đất đã được nghiên cứu từ khi mô hình địa tâm được đề xuất vào thế kỷ 16, với các phép đo được cải thiện qua các quan sát thiên văn và công nghệ vệ tinh hiện đại.
Bảng chuyển đổi
Vận tốc của Trái đất được sử dụng trong thiên văn học, vật lý thiên văn và khoa học vũ trụ để hiểu chuyển động của Trái đất so với các thiên thể khác và vũ trụ, thường được biểu thị bằng km mỗi giây hoặc dặm mỗi giờ.
Milimet/phút
Milimet trên giờ (mm/h) là đơn vị đo lường thể hiện tốc độ mưa hoặc lượng mưa, biểu thị số milimet nước rơi trong một giờ.
công thức là
Milimet trên giờ đã được sử dụng trong khí tượng học và thủy văn để định lượng cường độ mưa, đặc biệt với sự ra đời của các thiết bị đo mưa chính xác và công cụ đo khí tượng trong thế kỷ 20.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, mm/h thường được sử dụng trong dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu và đánh giá thủy văn để đo lường và truyền đạt cường độ của các trận mưa.